Có 2 kết quả:
聪颖 cōng yǐng ㄘㄨㄥ ㄧㄥˇ • 聰穎 cōng yǐng ㄘㄨㄥ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smart
(2) intelligent
(2) intelligent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smart
(2) intelligent
(2) intelligent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0